🌟 손에 익다

1. 일이 손에 익숙해지다.

1. QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 입사한 지 한 달쯤 되자 일이 손에 익어서 빨리 퇴근할 수 있었다.
    About a month after i joined the company, i got used to my work and was able to get off work quickly.
  • Google translate 도시 생활을 정리하고 농촌으로 가신 부모님은 농사일이 손에 익지 않아 몇 달간 고생하셨다.
    My parents, who cleared up their city life and went to the countryside, suffered for months because they were not used to farming.

손에 익다: have one's hands get accustomed to something,手馴れる,s'habituer à la main,acostumbrarse a la mano,متعود باليد,гарт орох,quen tay,(ป.ต.)คุ้นมือ ; คุ้นมือ, คุ้นเคย,sudah terbiasa di tangan,набить руку,手熟;熟练;顺手;得手,

🗣️ 손에 익다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)